Có 4 kết quả:
像話 xiàng huà ㄒㄧㄤˋ ㄏㄨㄚˋ • 像话 xiàng huà ㄒㄧㄤˋ ㄏㄨㄚˋ • 象話 xiàng huà ㄒㄧㄤˋ ㄏㄨㄚˋ • 象话 xiàng huà ㄒㄧㄤˋ ㄏㄨㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
proper
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
proper
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) proper
(2) also written 像話|像话
(2) also written 像話|像话
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) proper
(2) also written 像話|像话
(2) also written 像話|像话
Bình luận 0