Có 4 kết quả:

像話 xiàng huà ㄒㄧㄤˋ ㄏㄨㄚˋ像话 xiàng huà ㄒㄧㄤˋ ㄏㄨㄚˋ象話 xiàng huà ㄒㄧㄤˋ ㄏㄨㄚˋ象话 xiàng huà ㄒㄧㄤˋ ㄏㄨㄚˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

proper

Từ điển Trung-Anh

proper

Từ điển Trung-Anh

(1) proper
(2) also written 像話|像话

Từ điển Trung-Anh

(1) proper
(2) also written 像話|像话